Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終盤戦 しゅうばんせん
kết thục chiến dịch.
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc
盤 ばん
đĩa; khay.
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
終脳 しゅうのう
telencephalon
終油 しゅうゆ
(Cơ đốc giáo) nghi thức xức dầu bệnh nhân