Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終章
しゅうしょう
chương cuối cùng, chương cuối cùng, phần cuối cùng (của một cuốn sách.
最終章 さいしゅうしょう
chương cuối
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc
間章 かんしょう
sự xen vào, sự gián đoạn
国章 こくしょう
quốc huy.
「CHUNG CHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích