横組み
よこぐみ よこくみ「HOÀNH TỔ」
☆ Danh từ
Sự sắp chữ in nằm ngang

横組み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横組み
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組織横断 そしきおうだん
nhóm chức năng chéo, nhóm cộng tác liên chức năng, nhóm hợp tác liên chức năng
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
軸組み じくぐみ
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
組み方 くみかた
cách sắp xếp.
段組み だんぐみ
thiết lập cột
気組み きぐみ
thái độ, tinh thần , sự nhiệt tình