Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 組み込み自己診断
自己診断 じこしんだん
sự tự chuẩn đoán
自己診断システム じこしんだんシステム
tự kiểm tra hệ thống; tự là hệ thống chẩn đoán
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
組み込みコマンド くみこみコマンド
lệnh cài sẵn
組み込みOS くみこみOS
hệ điều hành nhúng
組み込みプロセッサ くみこみプロセッサ
bộ xử lý nhúng
組み込みソフトウェア くみこみソフトウェア
phần mềm nhúng
組み込みシステム くみこみシステム
hệ thống nhúng