組み込みコマンド
くみこみコマンド
☆ Danh từ
Lệnh cài sẵn

組み込みコマンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組み込みコマンド
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
組み込みOS くみこみOS
hệ điều hành nhúng
組み込みプロセッサ くみこみプロセッサ
bộ xử lý nhúng
組み込みソフトウェア くみこみソフトウェア
phần mềm nhúng
組み込みシステム くみこみシステム
hệ thống nhúng
ウイルス組込み ウイルスくみこみ
chủng vi rút
組み込む くみこむ
ghép vào; ghép; lắp ghép; cho vào; cho
組み込み型SIM くみこみがたSIM
SIM nhúng, hoặc thẻ mạch tích hợp đa năng nhúng