組み込み関数
くみこみかんすう
☆ Danh từ
Hàm tích hợp
プログラム
の
効率
を
高
めるために、
組
み
込
み
関数
を
活用
しましょう。
Hãy tận dụng các hàm tích hợp để nâng cao hiệu suất của chương trình.

組み込み関数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組み込み関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
組み込みコマンド くみこみコマンド
lệnh cài sẵn
組み込みOS くみこみOS
hệ điều hành nhúng
組み込みプロセッサ くみこみプロセッサ
bộ xử lý nhúng
組み込みソフトウェア くみこみソフトウェア
phần mềm nhúng
組み込みシステム くみこみシステム
hệ thống nhúng