Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
重み おもみ
trọng lượng; sức nặng
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
ページ組み ページぐみ ページくみ
số trang của quyển sách, thứ tự các trang
軸組み じくぐみ
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
段組み だんぐみ
thiết lập cột
組み方 くみかた
cách sắp xếp.