組合わせ型
くみあわせがた
Khuôn tổ hợp
組合わせ型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組合わせ型
複合・組合わせ型 ふくごー・くみあわせがた
khuôn kết hợp
組合わせ くみあわせ
sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp; liên kết
組み合わせ くみあわせ
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại; bộ
組合わせる くみあわせる
chập lại
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
組合せ くみあわせ
sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組み合わせる くみあわせる
ghép lại; kết hợp; liên kết lại; liên kết; phối hợp