組み合わせ
くみあわせ
Tổ hợp
☆ Danh từ
Sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại; bộ
AとBの
強力
な
組
み
合
わせ
Sự liên kết (kết hợp) mạnh mẽ giữa A và B
3つの
キー
の
組
み
合
わせ
Bộ kết hợp ba chìa khoá
2
者
の
組
み
合
わせ
Sự kết hợp lại của hai người .

Từ đồng nghĩa của 組み合わせ
noun
組み合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組み合わせ
組み合わせ錠 くみあわせじょう
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại.
組み合わせる くみあわせる
ghép lại; kết hợp; liên kết lại; liên kết; phối hợp
組み合わせ回路 くみあわせかいろ
mạch phối hợp
組み合せ くみあわせ
Sự kết hợp; kết hợp
組合わせ くみあわせ
sự kết hợp; sự phối hợp; kết hợp; phối hợp; liên kết
組合わせる くみあわせる
chập lại
組合わせ型 くみあわせがた
khuôn tổ hợp
組み合わさる くみあわさる
lắp ráp, kết hợp với nhau