Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
始端 したん
cạnh bắt đầu
行始端 ぎょうしたん
vị trí đầu dòng
始端部 したんぶ
leader
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組終端 くみしゅうたん
vị trí ký tự cuối cùng trong dãy
頂端分裂組織 ちょうたんぶんれつそしき
mô phân sinh đỉnh
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ