組成する
そせい「TỔ THÀNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cấu tạo; kết cấu; cấu thành
それは
何
から
組成
されているのか.
Nó có cấu tạo từ những cái gì .

Bảng chia động từ của 組成する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組成する/そせいする |
Quá khứ (た) | 組成した |
Phủ định (未然) | 組成しない |
Lịch sự (丁寧) | 組成します |
te (て) | 組成して |
Khả năng (可能) | 組成できる |
Thụ động (受身) | 組成される |
Sai khiến (使役) | 組成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組成すられる |
Điều kiện (条件) | 組成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組成しろ |
Ý chí (意向) | 組成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 組成するな |
組成する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組成する
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組成 そせい
cấu tạo; kết cấu; cấu thành
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
身体組成 しんたいそせー
thành phần cơ thể
番組編成 ばんぐみへんせい
sự lập trình.
塩基組成 えんきそせー
cấu tạo bazơ
戦力組成 せんりょくそせい
thứ tự (của) trận đánh