Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組曲 くみきょく
tổ khúc; bộ âm nhạc; sự chọn lọc âm nhạc
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
作品 さくひん
bản đàn
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
作曲者 さっきょくしゃ
Người sáng tác.