Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
曲者 くせもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
作者 さくしゃ
tác giả.
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
作編曲 さくへんきょく
composition and arrangement
共作曲 きょうさくきょく
joint work (art, music, etc.)