Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組み立て式 くみたてしき
dạng lắp ráp, dạng lắp ghép
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
立てかける 立てかける
dựa vào
組立式架台 くみたてしきかだい
kệ lắp ráp
組立てる くみたてる
cấu tạo
組み立て くみたて
sự xây dựng; sự lắp ráp; sự tổ chức; lắp ráp; xây dựng
組立て工 くみたてこう
người lắp ráp
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.