組織接着剤
そしきせっちゃくざい
Chất bám dính mô
組織接着剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織接着剤
接着剤 せっちゃくざい
chất keo, keo
コンクリート接着剤 コンクリートせっちゃくざい
keo dán bê tông
ホットメルト接着剤 ホットメルトせっちゃくざい
keo nhiệt tan (loại keo được sử dụng ở dạng rắn và được đưa vào máy nhiệt để tan chảy thành dạng lỏng, sau đó được áp dụng trong quá trình kết dính)
プラスチック用接着剤 プラスチックようせっちゃくざい
keo dán nhựa
FRP用接着剤 FRPようせっちゃくざい
keo dán nhựa frp
革用接着剤 かわようせっちゃくざい
keo dán da
エポキシ系接着剤 エポキシけいせっちゃくざい
keo epoxy
弾性接着剤 だんせいせっちゃくざい
keo đàn hồi