Các từ liên quan tới 経ヶ岳 (福井県)
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
岳 たけ だけ
núi cao.
ヶ月 かげつ
- những tháng
岳神 がくじん
thần núi