Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済企画庁長官 けいざいきかくちょうちょうかん
chung giám đốc (của) kinh tế lập kế hoạch đại lý
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
経済企画庁 けいざいきかくちょう
Sở kế hoạch và đầu tư
官房長 かんぼうちょう
trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
内閣官房長官 ないかくかんぼうちょうかん
Chánh văn phòng nội các
官庁 かんちょう
cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan
官房 かんぼう
chức thư ký chính phủ; bàn giấy