経済企画庁長官
けいざいきかくちょうちょうかん
☆ Danh từ
Chung giám đốc (của) kinh tế lập kế hoạch đại lý

経済企画庁長官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済企画庁長官
経済企画庁 けいざいきかくちょう
Sở kế hoạch và đầu tư
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経企庁 けいきちょう
kinh tế lập kế hoạch đại lý
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
環境庁長官 かんきょうちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý môi trường
国土庁長官 こくどちょうちょうかん
chung giám đốc (của) quốc gia hạ cánh đại lý
防衛庁長官 ぼうえいちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý bảo vệ