Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経緯台式架台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
架台 かだい
cái giá đứng; cái khuôn; trụ chống
組立式架台 くみたてしきかだい
kệ lắp ráp
エアコン架台 エアコンかだい
khung treo máy lạnh
式台 しきだい
bậc cửa bằng ván (ở Nhật); nơi đón hoặc tiễn khách
ケーブルラック用架台 ケーブルラックようかだい
giá đỡ cho kệ cáp
盤用架台 ばんようかだい
giá đỡ bảng điều khiển
経緯 いきさつ けいい たてぬき たてよこ
nguồn cơn (đầu đuôi sự việc)