式台
しきだい「THỨC THAI」
Bậc cửa bằng ván (ở Nhật)
☆ Danh từ
Bậc cửa bằng ván (ở Nhật); nơi đón hoặc tiễn khách

式台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 式台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
組立式架台 くみたてしきかだい
kệ lắp ráp
ネジ式端子台 ネジしきたんしだい
khối thiết bị đầu cuối dạng vít
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
上下式診察台 じょうげしきしんさつだい
giường khám đa năng (loại giường khám có thể điều chỉnh độ cao và độ nghiêng để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau)
昇降式作業台 しょうこうしきさぎょうだい
bàn làm việc di động có thể nâng hạ