Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財経 ざいけい
tài chính và kinh tế
財相 ざいしょう
người thủ quỹ
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
財政経済 ざいせいけいざい
kinh tài
財産相続 ざいさんそうぞく
thừa kế tài sản
相続財産 そうぞくざいさん
tài sản thừa kế, di sản
経産相 けいさんしょう
Bộ kinh tế, thương mại và công nghiệp