財相
ざいしょう「TÀI TƯƠNG」
☆ Danh từ
Người thủ quỹ

財相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財相
経財相 きょうざいそう
bộ trưởng Kinh tế tài chính
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相続財産 そうぞくざいさん
tài sản thừa kế, di sản
財産相続 ざいさんそうぞく
thừa kế tài sản
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
財 ざい
tài sản