耳絎 みみぐけ
mép vải được gia công tạo thành nếp gấp
絎縫い くけぬい
kỹ thuật khâu mù, khâu giấu chỉ
絎ける くける
khâu mù, khâu giấu chỉ
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)