Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
結び目 むすびめ
thắt nút
論理積結合 ろんりせきけつごう
tập hợp giao nhau
不合理結論 ふごうりけつろん
kết luận không hợp lý
マス目 マス目
chỗ trống
結論 けつろん
kết luận; sự kết luận
論結 ろんけつ
kết luận
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion