Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平均結婚年齢 へいきんけっこんねんれい
độ tuổi kết hôn trung bình
結婚適齢期 けっこんてきれいき
tuổi đến tuổi kết hôn
年齢 ねんれい
tuổi
結婚 けっこん
cưới xin
低年齢 ていねんれい
Trẻ tuổi
高年齢 こうねんれい
cao tuổi
同年齢 どうねんれい
cùng tuổi
歴年齢 れきねんれい
theo thời gian già đi