結婚生活
けっこんせいかつ「KẾT HÔN SANH HOẠT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cuộc sống hôn nhân
結婚生活
の
型
は
大
いに
変
わりつつある。
Các mô hình của cuộc sống hôn nhân đang thay đổi rất nhiều.
結婚生活
の
歓喜
Niềm vui của cuộc sống hôn nhân
結婚生活
がうまく
行
っていない
方
は
結婚式
の
時
におごそかに
神
の
前
に
誓
った、
夫婦
の
誓約
を
思
い
出
してみましょう。
Và đối với những người có cuộc sống hôn nhân không suôn sẻ, chúng ta hãy nhớgiao ước hôn nhân tuyên thệ long trọng trước Thiên Chúa trong lễ cưới.

結婚生活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結婚生活
結婚製活 けっこんせいかつ
cưới gả.
結婚活動 けっこんかつどう
Các hoạt động để kết hôn như tìm kiếm bạn đời, hẹn hè, v.v.
新婚生活 しんこんせいかつ
mới - kết hôn cuộc sống
学生結婚 がくせいけっこん
kết hôn tuổi học sinh
優生結婚 ゆうせいけっこん
sự kết hôn eugenic
婚活 こんかつ こんカツ
hoạt động tìm kiếm đối tượng kết hôn (chương trình Bạn muốn hẹn hò)
結婚 けっこん
cưới xin
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.