新婚生活
しんこんせいかつ「TÂN HÔN SANH HOẠT」
☆ Danh từ
Mới - kết hôn cuộc sống

新婚生活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新婚生活
新生活 しんせいかつ
cuộc sống mới
結婚生活 けっこんせいかつ
cuộc sống hôn nhân
婚活 こんかつ こんカツ
hoạt động tìm kiếm đối tượng kết hôn (chương trình Bạn muốn hẹn hò)
新婚 しんこん
sự mới kết hôn; tân hôn.
新生活方式 しんせいかつほうしき
nếp sống mới.
生活 せいかつ
cuộc sống
結婚製活 けっこんせいかつ
cưới gả.
結婚活動 けっこんかつどう
Các hoạt động để kết hôn như tìm kiếm bạn đời, hẹn hè, v.v.