Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
場の理論 ばのりろん
lý thuyết trường
結晶 けっしょう
sự kết tinh; tinh thể
論理積結合 ろんりせきけつごう
tập hợp giao nhau
不合理結論 ふごうりけつろん
kết luận không hợp lý
共形場理論 きょうけいばりろん
lý thuyết trường phù hợp
統一場理論 とういつばりろん
lý thuyết trường thống nhất