Các từ liên quan tới 結界師 黒芒楼の影
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
黒影 こくえい くろかげ
bóng, hình bóng, in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng
影法師 かげぼうし
hình bóng; bóng
結界 けっかい
ranh giới giữa các tôn giáo
黒御影 くろみかげ
đá granit đen
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
芒 のぎ すすき
râu ngọn (ở quả cây họ lúa)