影法師
かげぼうし「ẢNH PHÁP SƯ」
☆ Danh từ
Hình bóng; bóng
〜の
影法師
を
映
す
Chụp hình bóng .

Từ đồng nghĩa của 影法師
noun
影法師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 影法師
法師 ほうし
pháp sư.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
検影法 けんかげほー
sự soi màng lưới
投影法 とうえいほう
kỹ thuật chiếu hình
法師髪 ほうしがみ
short-trimmed mane (of a horse)
法師蝉 ほうしぜみ ホウシゼミ
Meimuna opalifera ( một loài ve sầu )
尼法師 あまほうし
Ni cô