結社
けっしゃ「KẾT XÃ」
☆ Danh từ
Hiệp hội; xã hội

Từ đồng nghĩa của 結社
noun
結社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結社
政治結社 せいじけっしゃ
tổ chức chính trị
秘密結社 ひみつけっしゃ
hội bí mật, nhóm bí mật
結社の自由 けっしゃのじゆう
sự tự do tập hợp hay thành lập hiệp hội
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社内結婚 しゃないけっこん
kết hôn với người cùng công ty