Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 結節性筋膜炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
筋膜炎 きんまくえん
viêm mạc
結膜炎 けつまくえん
bệnh sưng võng mạc
乾性角結膜炎 かんせいかくけつまくえん
khô mắt
角結膜炎-乾性 かくけつまくえん-かんせー
viêm giác kết mạc khô
流行性結膜炎 りゅうこうせいけつまくえん
viêm kết mạc