Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結納金
ゆいのうきん
tiền hứa hôn
結納 ゆいのう
lễ đính hôn.
納金 のうきん
Sự thanh toán.
金納 きんのう
sự nộp tô thuế bằng tiền
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結納式 ゆいのうしき
lễ nạp tài
結納品 ゆいのうひん
sính lễ ăn hỏi
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
「KẾT NẠP KIM」
Đăng nhập để xem giải thích