Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結納 ゆいのう
lễ đính hôn.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結納品 ゆいのうひん
sính lễ ăn hỏi
結納金 ゆいのうきん
tiền hứa hôn
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
連結式 れんけつしき
biểu thức cộng
結婚式 けっこんしき
cưới xin