Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結腸癌
けっちょうがん
ung thư ruột kết
大腸癌 だいちょうがん
bệnh ung thư ruột già.
直腸癌 ちょくちょうがん ちょくちょうガン
bệnh ung thư trực tràng
結腸 けっちょう
kết tràng
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng
腸結核 ちょうけっかく
bệnh kết hạch ruột.
「KẾT TRÀNG NHAM」
Đăng nhập để xem giải thích