結跏趺座
「KẾT TỌA」
(ngồi bên trong) vị trí sen

結跏趺座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結跏趺座
結跏趺坐 けっかふざ
tư thế hoa sen
半跏趺坐 はんかふざ
(sitting in) the half lotus position (in Zen meditation)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
半跏 はんか
half-lotus position
半跏思惟像 はんかしいぞう
Tượng Phật bán thân Bồ tát Di Lặc
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)