絞首
こうしゅ「GIẢO THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bóp cổ; treo cổ
終戦後
、
何人
かの
敵国協力者
が
絞首刑
になった
Sau chiến tranh một vài kẻ cộng tác với địch đã bị tuyên hình phạt treo cổ
絞首刑
から
逃
れる
Trốn để không bị treo cổ
(
人
)を
絞首刑
から
救
い
出
す
Giải thoát cho ai đó khỏi bị treo cổ

Bảng chia động từ của 絞首
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絞首する/こうしゅする |
Quá khứ (た) | 絞首した |
Phủ định (未然) | 絞首しない |
Lịch sự (丁寧) | 絞首します |
te (て) | 絞首して |
Khả năng (可能) | 絞首できる |
Thụ động (受身) | 絞首される |
Sai khiến (使役) | 絞首させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絞首すられる |
Điều kiện (条件) | 絞首すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絞首しろ |
Ý chí (意向) | 絞首しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絞首するな |
絞首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絞首
絞首刑 こうしゅけい
án treo cổ
絞首台 こうしゅだい
giá treo cổ
首が絞まる くびがしまる
có một có cổ được vặn
首を絞める くびをしめる
bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt, bóp nghẹt, nén; đàn áp
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
自分の首を絞める じぶんのくびをしめる
Tự hành xác bản thân
真綿で首を絞める まわたでくびをしめる
bóp cổ (thực hiện) từ từ bằng dây lụa
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ