Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絢香×コブクロ
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
絢文 けんぶん あやぶん
mẫu sặc sỡ
子袋 こぶくろ コブクロ
Nội tràng lợn hoặc bò.phần tử cung
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
絢爛たる けんらんたる
loá mắt; rực rỡ; hoa mỹ (lời nói)
絢爛豪華 けんらんごうか
rực rỡ và tráng lệ
豪華絢爛 ごうかけんらん
rực rỡ và xa hoa; hào hoa lộng lẫy