Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 給与支払報告書
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
支払い報告書 しはらいほうこくしょ
bản kê chi phí ứng trước.
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
収支報告 しゅうしほうこく
sự gọi lợi tức
支払調書 しはらいちょーしょ
biên nhận thanh toán