Kết quả tra cứu 給油
Các từ liên quan tới 給油
給油
きゅうゆ
「CẤP DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cung cấp xăng dầu; tiếp nhiên liệu

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 給油
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 給油する/きゅうゆする |
Quá khứ (た) | 給油した |
Phủ định (未然) | 給油しない |
Lịch sự (丁寧) | 給油します |
te (て) | 給油して |
Khả năng (可能) | 給油できる |
Thụ động (受身) | 給油される |
Sai khiến (使役) | 給油させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 給油すられる |
Điều kiện (条件) | 給油すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 給油しろ |
Ý chí (意向) | 給油しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 給油するな |