給油
きゅうゆ「CẤP DU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cung cấp xăng dầu; tiếp nhiên liệu

Bảng chia động từ của 給油
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 給油する/きゅうゆする |
Quá khứ (た) | 給油した |
Phủ định (未然) | 給油しない |
Lịch sự (丁寧) | 給油します |
te (て) | 給油して |
Khả năng (可能) | 給油できる |
Thụ động (受身) | 給油される |
Sai khiến (使役) | 給油させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 給油すられる |
Điều kiện (条件) | 給油すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 給油しろ |
Ý chí (意向) | 給油しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 給油するな |
給油 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給油
給油艦 きゅうゆかん
tàu chở dầu
給油口 きゅうゆこう
cổng tiếp nhiên liệu
給油所 きゅうゆじょ きゅうゆしょ
nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu
給油機 きゅうゆき
tàu chở dầu
給油船 きゅうゆせん
tàu cung cấp dầu
空中給油 くうちゅうきゅうゆ
sự tiếp nhiên liệu trong chuyến bay
空中給油機 くうちゅうきゅうゆき
máy tiếp nhiên liệu trên không
無給油形ローラチエーン むきゅうゆかたちローラチエーン
xích con lăn không dầu