給油艦
きゅうゆかん「CẤP DU HẠM」
☆ Danh từ
Tàu chở dầu

給油艦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給油艦
給油 きゅうゆ
cung cấp xăng dầu; tiếp nhiên liệu
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
給油口 きゅうゆこう
cổng tiếp nhiên liệu
給油所 きゅうゆじょ きゅうゆしょ
nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu
給油機 きゅうゆき
tàu chở dầu
給油船 きゅうゆせん
tàu cung cấp dầu
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương