給湯
きゅうとう「CẤP THANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cung cấp nước nóng

Bảng chia động từ của 給湯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 給湯する/きゅうとうする |
Quá khứ (た) | 給湯した |
Phủ định (未然) | 給湯しない |
Lịch sự (丁寧) | 給湯します |
te (て) | 給湯して |
Khả năng (可能) | 給湯できる |
Thụ động (受身) | 給湯される |
Sai khiến (使役) | 給湯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 給湯すられる |
Điều kiện (条件) | 給湯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 給湯しろ |
Ý chí (意向) | 給湯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 給湯するな |
給湯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給湯
給湯室 きゅうとうしつ
phòng pha trà, cà phê (có nước nóng)
給湯栓 きゅうとうせん
Vòi nước nóng
給湯器 きゅうとうき
máy nước nóng
ガス給湯器 ガスきゅうとうき
máy nước nóng bằng khí ga
給湯機器 きゅうとうきき
thiết bị nước nóng
電気給湯機 でんききゅうとうき
máy nước nóng dùng điện
石油給湯器 せきゆきゅうとうき
máy nước nóng bằng dầu
給湯器用リモコン きゅうとうきようリモコン
điều khiển từ xa cho máy nước nóng