Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絨毛性疾患-妊娠性
じゅうもうせいしっかん-にんしんせーい
bệnh nguyên bào nuôi trong thai kỳ
妊娠性絨毛性疾患 にんしんせいじゅうもうせいしっかん
bệnh lý nguyên bào nuôi do thai nghén
絨毛性疾患 じゅうもうせいしっかん
bệnh lý nguyên bào nuôi
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
絨毛性 じゅうもうせい
thuộc màng đệm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
絨毛性ゴナドトロピン じゅうもうせいゴナドトロピン
kích tố sinh dục màng đệm của người (hCG)
妊娠性疱疹 にんしんせーほーしん
herpes thai kì
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
Đăng nhập để xem giải thích