Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絨毛膜羊膜炎
じゅうもうまくようまくえん
nhiễm trùng màng nuôi
絨毛膜 じゅうもうまく
chorion
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
羊膜 ようまく
màng ối
羊膜類 ようまくるい
động vật có màng ối
羊膜腔 ようまくくう ようまくこう
khoang ối, túi ối
漿膜炎 しょーまくえん
viêm thanh mạc
クモ膜炎 くもまくえん
viêm màng nhện
歯膜炎 しまくえん
bệnh nha chu
Đăng nhập để xem giải thích