Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羊膜類
ようまくるい
động vật có màng ối
有羊膜類 ゆうようまくるい
động vật có màng ối (tên khoa học Amniota, là một nhóm các động vật bốn chân có một quả trứng có một màng ối, một sự thích nghi để đẻ trứng trên đất chứ không phải trong nước như anamniota thường làm)
無羊膜類 むようまくるい
động vật không màng ối (là một nhóm không chính thức bao gồm các loài cá và động vật lưỡng cư, được gọi là " động vật có xương sống bậc thấp", đẻ trứng trong nước)
羊膜 ようまく
màng ối
羊膜腔 ようまくくう ようまくこう
khoang ối, túi ối
絨毛膜羊膜炎 じゅうもうまくようまくえん
nhiễm trùng màng nuôi
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
膜翅類 まくしるい
loài cánh màng
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
「DƯƠNG MÔ LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích