統一する
とういつ「THỐNG NHẤT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thống nhất
秀吉
は
天下
を
統一
した
Hideyoshi đã thống nhất thiên hạ .

Bảng chia động từ của 統一する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 統一する/とういつする |
Quá khứ (た) | 統一した |
Phủ định (未然) | 統一しない |
Lịch sự (丁寧) | 統一します |
te (て) | 統一して |
Khả năng (可能) | 統一できる |
Thụ động (受身) | 統一される |
Sai khiến (使役) | 統一させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 統一すられる |
Điều kiện (条件) | 統一すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 統一しろ |
Ý chí (意向) | 統一しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 統一するな |