Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統合幕僚監部 とうごうばくりょうかんぶ
văn phòng Tham mưu Liên hợp
統合幕僚会議 とうごうばくりょうかいぎ
chắp nối hội đồng nhân viên
一般幕僚 いっぱんばくりょう
<QSự> ban tham mưu, bộ tham mưu
幕僚 ばくりょう
bố trí cán bộ; bố trí cán bộ sĩ quan
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一幕物 ひとまくもの ひとまくぶつ
vở kịch chỉ có một màn
幕僚長 ばくりょうちょう
trưởng nhóm nhân viên.
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy