Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統幕
とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy
統幕会議 とうばくかいぎ
Hội đồng Tham mưu Liên quân Nhật Bản (tiền thân của Bộ Tham mưu Liên quân Nhật Bản)
統合幕僚監部 とうごうばくりょうかんぶ
văn phòng Tham mưu Liên hợp
統合幕僚会議 とうごうばくりょうかいぎ
chắp nối hội đồng nhân viên
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
幕屋 まくや
cắm trại; ở tạm thời; nhỏ che màn -e nclosed (ra khỏi là một giai đoạn); makuya (sự chuyển động sách phúc âm nguyên bản (của) nhật bản)
天幕 てんまく
màn; trại; lều
幕電 まくでん
sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời
「THỐNG MẠC」
Đăng nhập để xem giải thích