Kết quả tra cứu 統治する
Các từ liên quan tới 統治する
統治する
とうじする とうち
「THỐNG TRÌ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thống trị
徳川家
は300
年近
く
日本
を
統治
していた。
Dòng họ Tokugawa đã thống trị nước Nhật gần 300 năm. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 統治する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 統治する/とうじするする |
Quá khứ (た) | 統治した |
Phủ định (未然) | 統治しない |
Lịch sự (丁寧) | 統治します |
te (て) | 統治して |
Khả năng (可能) | 統治できる |
Thụ động (受身) | 統治される |
Sai khiến (使役) | 統治させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 統治すられる |
Điều kiện (条件) | 統治すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 統治しろ |
Ý chí (意向) | 統治しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 統治するな |