自治機関
じちきかん「TỰ TRÌ KI QUAN」
☆ Danh từ
Cơ quan tự trị

自治機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自治機関
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
統治機関 とうちきかん
cơ quan chính phủ
自治 じち
sự tự trị
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
機関 きかん
cơ quan